Ticker

6/recent/ticker-posts

Bài Blog 43: Lập Kế Hoạch Tài Nguyên Vật Lý & Mua Sắm: Đảm Bảo Dự Án Có Đủ "Vật Lực"

 Lời Mở Đầu: Hơn Cả Con Người – Sức Mạnh Từ Tài Nguyên Vật Chất

Trong quản lý dự án, chúng ta thường tập trung vào đội ngũ và các kế hoạch. Tuy nhiên, để biến ý tưởng thành hiện thực, dự án không thể thiếu các tài nguyên vật lý – từ vật liệu thô đến thiết bị chuyên dụng. Đồng thời, việc có được những tài nguyên này thường đòi hỏi các hoạt động mua sắm (Procurements) từ bên ngoài.

Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào Lập kế hoạch tài nguyên vật lý và mua sắm (Planning Physical Resources & Procurements) – một khía cạnh quan trọng của Miền Hiệu Suất Lập Kế Hoạch (Planning Performance Domain) trong PMBOK® Guide – Phiên bản 7. Chúng ta sẽ khám phá các loại tài nguyên vật lý, cách quyết định "tự làm hay mua", và các loại hợp đồng phổ biến. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn đảm bảo dự án có đủ "vật lực" để vận hành trơn tru và hiệu quả.

Xem video hướng dẫn chi tiết về "Lập kế hoạch tài nguyên vật lý và mua sắm (Planning Physical Resources & Procurements)" tại đây:


1. Tài Nguyên Vật Lý (Physical Resources): Những Gì Dự Án Cần

Tài nguyên vật lý là bất kỳ tài nguyên nào không phải là con người, cần thiết để thực hiện các hoạt động dự án và tạo ra sản phẩm bàn giao. Chúng đóng vai trò thiết yếu, đặc biệt trong các dự án có quy mô lớn hoặc liên quan đến sản xuất vật lý.

Các loại tài nguyên vật lý phổ biến bao gồm:

  • Materials (Vật liệu): Nguyên liệu thô, linh kiện, hoặc các thành phần cần thiết để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

    • Ví dụ: Xi măng, thép, gạch trong dự án xây dựng; chip, bảng mạch, dây điện trong dự án sản xuất thiết bị điện tử.

  • Equipment (Thiết bị): Máy móc, công cụ, hoặc các phương tiện cần thiết để thực hiện công việc.

    • Ví dụ: Máy xúc, máy ủi, cần cẩu trong xây dựng; máy chủ, máy tính chuyên dụng trong dự án IT; máy khoan, máy cắt trong sản xuất.

  • Software (Phần mềm): Các ứng dụng, hệ thống điều hành, hoặc công cụ phần mềm chuyên dụng cần cho dự án.

    • Ví dụ: Phần mềm thiết kế CAD, phần mềm quản lý dự án (Jira, Trello), hệ điều hành đặc thù, phần mềm mô phỏng.

  • Testing Environments (Môi trường kiểm thử): Các môi trường vật lý hoặc ảo được thiết lập để kiểm tra và xác nhận sản phẩm bàn giao trước khi triển khai.

    • Ví dụ: Phòng thí nghiệm vật lý, máy chủ kiểm thử (staging environment), môi trường giả lập.

  • Licenses (Giấy phép): Các giấy phép sử dụng phần mềm, bản quyền, hoặc các quyền pháp lý khác cần thiết để thực hiện dự án hoặc sử dụng sản phẩm.

    • Ví dụ: Giấy phép xây dựng, giấy phép sử dụng phần mềm thương mại, bản quyền thiết kế.

Lập kế hoạch tài nguyên vật lý bao gồm ước tính, hậu cần và quản lý chuỗi cung ứng. Project Manager cần phải có kế hoạch chi tiết về thời điểm đặt hàng, giao hàng, lưu trữ và sử dụng các tài nguyên này để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí.

2. Lập Kế Hoạch Mua Sắm (Procurement Planning): Quyết Định "Tự Làm Hay Mua"

Khi có nhu cầu về tài nguyên hoặc dịch vụ mà tổ chức không thể tự cung cấp nội bộ, Project Manager sẽ tiến hành Lập kế hoạch mua sắm (Procurement Planning). Một trong những quyết định quan trọng nhất trong giai đoạn này là phân tích tự làm hay mua (Make-or-Buy Analysis).

  • 2.1. Make-or-Buy Analysis (Phân tích tự làm hay mua):

    • Mô tả: Là quy trình thu thập và tổ chức dữ liệu về yêu cầu sản phẩm/dịch vụ, sau đó phân tích chúng dựa trên các lựa chọn thay thế sẵn có: tự sản xuất/phát triển nội bộ (Make) so với mua từ nhà cung cấp bên ngoài (Buy).

    • Mục đích: Giúp xác định những sản phẩm bàn giao hoặc dịch vụ nào sẽ được phát triển nội bộ và những gì sẽ được mua từ các nguồn bên ngoài.

    • Các cân nhắc chính:

      • Chi phí: Lựa chọn nào có chi phí tổng thể thấp hơn (bao gồm chi phí trực tiếp, gián tiếp, chi phí quản lý)?

      • Thời gian: Lựa chọn nào nhanh hơn để có được tài nguyên/dịch vụ?

      • Chuyên môn/Năng lực: Tổ chức có đủ năng lực, chuyên môn, hoặc công nghệ cần thiết để tự làm không?

      • Kiểm soát: Lựa chọn nào cho phép kiểm soát tốt hơn về chất lượng, quy trình, sở hữu trí tuệ?

      • Rủi ro: Lựa chọn nào mang lại rủi ro thấp hơn?

      • Năng lực cốt lõi: Lựa chọn nào giúp xây dựng hoặc duy trì năng lực cốt lõi của tổ chức?

    • Ví dụ: Một công ty phần mềm cần một hệ thống kế toán mới. Thay vì tự phát triển (Make), họ quyết định mua một giải pháp phần mềm kế toán có sẵn (Buy) vì chi phí phát triển nội bộ quá cao và thời gian quá dài, trong khi có nhiều sản phẩm tốt trên thị trường.

Thông tin từ phân tích tự làm hay mua sẽ là cơ sở cho các hoạt động mua sắm tiếp theo, bao gồm việc tạo ra các tài liệu đấu thầu và lựa chọn loại hợp đồng phù hợp.

3. Các Loại Hợp Đồng: Fixed-Price, Cost-Reimbursable, Time & Materials

Sau khi quyết định "mua" (Buy), việc lựa chọn loại hợp đồng phù hợp là rất quan trọng vì nó xác định cách thức thanh toán và sự phân bổ rủi ro giữa người mua (tổ chức của bạn) và người bán (nhà cung cấp/nhà thầu). Có ba loại hợp đồng chính:

  • 3.1. Fixed-Price (FP) Contracts (Hợp đồng giá cố định):

    • Mô tả: Người mua trả cho người bán một khoản tiền cố định (đã thỏa thuận trong hợp đồng) cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả được xác định rõ ràng.

    • Rủi ro: Phần lớn rủi ro chi phí thuộc về người bán. Nếu chi phí của người bán cao hơn dự kiến, họ phải chịu.

    • Khi nào dùng: Khi phạm vi công việc được định nghĩa rất rõ ràng, chi tiết, ổn định và có ít khả năng thay đổi.

    • Ví dụ: Hợp đồng xây dựng một ngôi nhà với thiết kế, vật liệu và thời gian hoàn thành đã được chốt rõ ràng.

  • 3.2. Cost-Reimbursable (CR) Contracts (Hợp đồng hoàn trả chi phí):

    • Mô tả: Người mua trả cho người bán tất cả các chi phí thực tế hợp lệ đã phát sinh cho công việc đã hoàn thành, cộng thêm một khoản phí (lợi nhuận của người bán).

    • Rủi ro: Phần lớn rủi ro chi phí thuộc về người mua, vì họ phải trả cho các chi phí phát sinh thực tế.

    • Khi nào dùng: Khi phạm vi dự án không được xác định rõ ràng hoặc có khả năng thay đổi thường xuyên, hoặc khi cần nghiên cứu và phát triển.

    • Ví dụ: Hợp đồng nghiên cứu và phát triển một công nghệ mới, nơi không thể xác định chính xác chi phí ban đầu do tính không chắc chắn của quá trình.

  • 3.3. Time and Materials (T&M) Contracts (Hợp đồng thời gian và vật liệu):

    • Mô tả: Loại hợp đồng này thiết lập một mức giá cố định cho mỗi đơn vị thời gian (ví dụ: mỗi giờ, mỗi ngày) và chi phí cho vật liệu thực tế đã sử dụng. Tổng chi phí cuối cùng là không cố định.

    • Rủi ro: Rủi ro được chia sẻ giữa người mua và người bán. Người mua chịu rủi ro về tổng thời gian và vật liệu, người bán chịu rủi ro về hiệu quả công việc trong mỗi đơn vị thời gian.

    • Khi nào dùng: Khi phạm vi công việc không thể xác định chính xác tổng công việc, hoặc khi cần thuê chuyên gia theo giờ, hoặc khi cần tăng cường nhân sự, chuyên môn tạm thời.

    • Ví dụ: Thuê một nhà tư vấn IT chuyên nghiệp để khắc phục một lỗi phức tạp trong hệ thống, thanh toán theo số giờ làm việc và chi phí vật tư phát sinh.

Lời Kết: Lập Kế Hoạch Tài Nguyên – Nền Tảng Của Sự Thành Công Vật Chất

Lập kế hoạch tài nguyên vật lý và mua sắm là các hoạt động lập kế hoạch quan trọng, đảm bảo rằng dự án có đủ công cụ, vật liệu và dịch vụ cần thiết để hoàn thành mục tiêu. Bằng cách hiểu rõ các loại tài nguyên, thực hiện phân tích "tự làm hay mua" một cách chiến lược, và lựa chọn loại hợp đồng phù hợp, bạn sẽ trang bị cho dự án những nền tảng vững chắc để thành công.

Hãy nhớ rằng, tài nguyên được lập kế hoạch tốt là tài nguyên được quản lý tốt, góp phần trực tiếp vào hiệu quả và lợi nhuận của dự án. Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào Lập kế hoạch Communication và Metrics (Planning Communications & Metrics) – cách chúng ta sẽ giao tiếp và đo lường tiến độ dự án.

Post a Comment

0 Comments